Từ "ca ngợi" trong tiếng Việt có nghĩa là tỏ lời khen ngợi, thể hiện sự tôn trọng và quý trọng đối với một điều gì đó, thường là những thành tựu, phẩm chất tốt đẹp hoặc hành động đáng khen.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Cô giáo ca ngợi sự cố gắng học tập của học sinh."
Trong câu này, "ca ngợi" thể hiện sự khen ngợi dành cho những nỗ lực học tập của học sinh.
"Nhiều nhà văn đã ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên trong tác phẩm của họ."
Ở đây, "ca ngợi" được dùng để chỉ việc khen ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Ca ngợi (động từ): Hành động khen ngợi.
Sự ca ngợi (danh từ): Hành động hoặc quá trình khen ngợi.
Người ca ngợi (danh từ): Người thực hiện hành động ca ngợi.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Khen ngợi: Tương tự như "ca ngợi," nhưng thường được dùng trong bối cảnh thông thường hơn.
Tôn vinh: Thể hiện sự kính trọng và quý trọng, thường chỉ dành cho những điều lớn lao hơn.
Từ liên quan:
Tôn trọng: Là biểu hiện của sự quý trọng, nhưng không nhất thiết phải khen ngợi.
Khen: Là hành động nói tốt về ai đó, tương tự như "ca ngợi" nhưng không mang ý nghĩa sâu sắc như "ca ngợi."
Tổng kết:
"Ca ngợi" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng để thể hiện sự tôn vinh và khen ngợi những điều tốt đẹp trong cuộc sống, văn hóa, và con người.